Có 2 kết quả:
道山学海 dào shān xué hǎi ㄉㄠˋ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ • 道山學海 dào shān xué hǎi ㄉㄠˋ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
dào shān xué hǎi ㄉㄠˋ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain of Dao, sea of learning (idiom); learning is as high as the mountains, as wide as the seas
(2) ars longa, vita brevis
(2) ars longa, vita brevis
Bình luận 0
dào shān xué hǎi ㄉㄠˋ ㄕㄢ ㄒㄩㄝˊ ㄏㄞˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mountain of Dao, sea of learning (idiom); learning is as high as the mountains, as wide as the seas
(2) ars longa, vita brevis
(2) ars longa, vita brevis
Bình luận 0